varro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
varro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm varro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của varro.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
varro
Roman scholar (116-27 BC)
Synonyms: Marcus Terentius Varro
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).