varna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

varna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm varna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của varna.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • varna

    a port city in northeastern Bulgaria on the Black Sea

    (Hinduism) the name for the original social division of Vedic people into four groups (which are subdivided into thousands of jatis)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).