vara nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vara nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vara giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vara.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vara

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    kín hơi nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vara

    a Spanish unit of length (about a yard) having different values in different localities