vali nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vali nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vali giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vali.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vali

    (Norse mythology) one of the Aesir and avenger of Balder; son of Odin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).