vali nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vali nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vali giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vali.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vali
(Norse mythology) one of the Aesir and avenger of Balder; son of Odin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- vali
- valid
- valine
- valise
- valium
- valiant
- validly
- valiance
- valiancy
- validate
- validity
- valiantly
- validated
- validator
- validness
- valid ppdu
- valid spdu
- valid term
- valid will
- validating
- validation
- validatory
- valiantness
- valid claim
- valid range
- valid until
- valid ballot
- valid period
- validity bit
- valid receipt
- validity test
- valium picnic
- valid contract
- valid passport
- validity check
- validity dates
- validity limit
- validity stamp
- valium holiday
- validation test
- validity period
- valid test event
- validation (test)
- valid certificated
- validation formula
- validity of credit
- validity of ticket
- valid documentation
- validated inflation
- validity for shipment