validly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

validly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm validly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của validly.

Từ điển Anh Việt

  • validly

    xem valid

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • validly

    with validity; in a valid manner

    this may not validly be done