valid receipt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
valid receipt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valid receipt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valid receipt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
valid receipt
* kinh tế
phiếu thu có giá trị
phiếu thu hữu hiệu
Từ liên quan
- valid
- validly
- validate
- validity
- validated
- validator
- validness
- valid ppdu
- valid spdu
- valid term
- valid will
- validating
- validation
- validatory
- valid claim
- valid range
- valid until
- valid ballot
- valid period
- validity bit
- valid receipt
- validity test
- valid contract
- valid passport
- validity check
- validity dates
- validity limit
- validity stamp
- validation test
- validity period
- valid test event
- validation (test)
- valid certificated
- validation formula
- validity of credit
- validity of ticket
- valid documentation
- validated inflation
- validity for shipment
- validation testing (vat)
- validity for negotiation
- valid data indication (vi)