valid claim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

valid claim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valid claim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valid claim.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • valid claim

    * kinh tế

    sự đòi hỏi có thể chấp nhận

    sự đòi hỏi có thể chấp thuận