vaux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vaux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vaux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vaux.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vaux

    United States landscape architect (born in England) who designed Central Park (1824-1895)

    Synonyms: Calvert Vaux

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).