valet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
valet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valet.
Từ điển Anh Việt
valet
/'vælit/
* danh từ
đầy tớ, người hầu phòng (phục vụ một người đàn ông)
người hấp tẩy quần áo (ở khách sạn)
* ngoại động từ
hầu, hầu hạ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
valet
* kinh tế
người hầu phòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
valet
a manservant who acts as a personal attendant to his employer
Jeeves was Bertie Wooster's man
Synonyms: valet de chambre, gentleman, gentleman's gentleman, man
serve as a personal attendant to