valet de chambre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
valet de chambre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valet de chambre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valet de chambre.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
valet de chambre
Similar:
valet: a manservant who acts as a personal attendant to his employer
Jeeves was Bertie Wooster's man
Synonyms: gentleman, gentleman's gentleman, man
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).