valetudinarianism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
valetudinarianism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valetudinarianism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valetudinarianism.
Từ điển Anh Việt
valetudinarianism
/'væli,tju:di'neəriənizm/
* danh từ
(y học) tình trạng hay đau ốm
thói quá lo lắng về sức khoẻ của mình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
valetudinarianism
Similar:
infirmity: the state of being weak in health or body (especially from old age)
Synonyms: frailty, debility, feebleness, frailness