infirmity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infirmity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infirmity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infirmity.
Từ điển Anh Việt
infirmity
/in'fə:miti/ (infirmness) /in'fə:mnis/
* danh từ
tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem
tính chất yếu ớt; tính nhu nhược, tính không cương quyết
tính không kiên định
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
infirmity
* kinh tế
nhược điểm
sự không hoàn chỉnh
sự không kiện toàn
* kỹ thuật
y học:
sự yếu đuối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infirmity
the state of being weak in health or body (especially from old age)
Synonyms: frailty, debility, feebleness, frailness, valetudinarianism