valet parking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

valet parking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valet parking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valet parking.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • valet parking

    * kinh tế

    sự đậu xe có người hầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • valet parking

    a service provided (at a club or restaurant or airport etc.) whereby a patron leaves a car at the entrance and an attendant parks and retrieves it