valetudinary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

valetudinary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valetudinary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valetudinary.

Từ điển Anh Việt

  • valetudinary

    * danh từ

    xem valetudinarian

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • valetudinary

    Similar:

    valetudinarian: of or relating to or characteristic of a person who is a valetudinarian