vale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vale.
Từ điển Anh Việt
vale
/'veili/
* danh từ
(thơ ca) thung lũng
máng dẫn nước
* danh từ
sự từ giã, sự từ biệt
to say (take) one's vale: từ giã, từ biệt
* thán từ
xin từ biệt!, tạm biệt!
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vale
* kỹ thuật
kênh dẫn
máng dẫn
máng dẫn nước
ống dẫn
thung lũng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vale
Similar:
valley: a long depression in the surface of the land that usually contains a river
Từ liên quan
- vale
- valet
- valent
- valence
- valency
- valeric
- valetry
- valetta
- valencia
- valerian
- valeting
- vale roof
- valentine
- valeriana
- valeramide
- valerianic
- valetaille
- valediction
- valedictory
- valentinite
- valence band
- valence bond
- valencianite
- valenciennes
- valency bond
- valerian oil
- valerianella
- valeric acid
- valet gutter
- valetudinary
- valedictorian
- valence angle
- valence force
- valence model
- valence state
- valentine day
- valerianaceae
- valet parking
- valence bridge
- valence number
- valence-gramme
- valet-de-place
- valetudinarian
- valencia orange
- valentian stage
- valentine's day
- valerian family
- valence electron
- valet de chambre
- valet-de-chambre