vale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vale.

Từ điển Anh Việt

  • vale

    /'veili/

    * danh từ

    (thơ ca) thung lũng

    máng dẫn nước

    * danh từ

    sự từ giã, sự từ biệt

    to say (take) one's vale: từ giã, từ biệt

    * thán từ

    xin từ biệt!, tạm biệt!

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vale

    * kỹ thuật

    kênh dẫn

    máng dẫn

    máng dẫn nước

    ống dẫn

    thung lũng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vale

    Similar:

    valley: a long depression in the surface of the land that usually contains a river