valley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
valley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valley.
Từ điển Anh Việt
valley
/'væli/
* danh từ
thung lũng
(kiến trúc) khe mái
the valley of the shadow of death
thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
valley
* kỹ thuật
độ uốn
khe mái
khe núi
máng nhỏ
máng xối
rãnh nhỏ
thung lũng
xây dựng:
chi tiết thép máng
giáp mái
máng khe mái
máng mái
điện lạnh:
chỗ lõm (của đường cong)
toán & tin:
khoảng thụt đầu dòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
valley
a long depression in the surface of the land that usually contains a river
Synonyms: vale
Từ liên quan
- valley
- valleyed
- valley fen
- valley oak
- valley fill
- valley flat
- valley girl
- valley head
- valley line
- valley roof
- valley sink
- valley tile
- valley wall
- valley board
- valley fever
- valley floor
- valley point
- valley route
- valley train
- valley value
- valley breeze
- valley gravel
- valley placer
- valley purlin
- valley rafter
- valley spring
- valley current
- valley element
- valley filling
- valley glacier
- valley meander
- valley outcrop
- valley project
- valley sealing
- valley station
- valley trailer
- valley voltage
- valley crossing
- valley white oak
- valley floodplain
- valley floor plain
- valley fill deposit
- valley cross section
- valley pocket gopher
- valley creeper rafter
- valley gutter (v-gutter)
- valley used as spoil area
- valley creeper rafter (valley creeper)