valley filling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

valley filling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valley filling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valley filling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • valley filling

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điền chỗ trũng

    thêm (phụ) tải ngoài giờ cao điểm