valedictory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

valedictory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valedictory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valedictory.

Từ điển Anh Việt

  • valedictory

    /,væli'diktəri/

    * tính từ

    từ biệt

    a valedictory speech: một bài diễn văn từ biệt

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn văn từ biệt (của đại biểu học sinh trong lễ tốt nghiệp)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • valedictory

    of or relating to an occasion or expression of farewell

    a valedictory address

    valedictory praise for his uniformly manly course

    a suitable valedictory gesture

    of a speech expressing leave-taking

    a valedictory address

    Similar:

    valediction: a farewell oration (especially one delivered during graduation exercises by an outstanding member of a graduating class)

    Synonyms: valedictory address, valedictory oration