valediction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
valediction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valediction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valediction.
Từ điển Anh Việt
valediction
/,væli'dikʃn/
* danh từ
sự từ biệt, sự tạm biệt
lời từ biệt, lời tạm biệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
valediction
a farewell oration (especially one delivered during graduation exercises by an outstanding member of a graduating class)
Synonyms: valedictory address, valedictory oration, valedictory
the act of saying farewell