valence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

valence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valence.

Từ điển Anh Việt

  • valence

    /'væləns - 'veiləns/ (valency) /'veilənsi/

    'veiləns/ (valency)

    /'veilənsi/

    * danh từ

    (như) valance

    (hoá học) hoá trị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • valence

    * kỹ thuật

    hóa trị

    ô tô:

    hóa trị (hóa học)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • valence

    (biology) a relative capacity to unite or react or interact as with antigens or a biological substrate

    Synonyms: valency

    (chemistry) a property of atoms or radicals; their combining power given in terms of the number of hydrogen atoms (or the equivalent)

    Synonyms: valency