valence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
valence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valence.
Từ điển Anh Việt
valence
/'væləns - 'veiləns/ (valency) /'veilənsi/
'veiləns/ (valency)
/'veilənsi/
* danh từ
(như) valance
(hoá học) hoá trị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
valence
* kỹ thuật
hóa trị
ô tô:
hóa trị (hóa học)