vale roof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vale roof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vale roof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vale roof.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vale roof
* kỹ thuật
xây dựng:
mái dốc vào giữa
Từ liên quan
- vale
- valet
- valent
- valence
- valency
- valeric
- valetry
- valetta
- valencia
- valerian
- valeting
- vale roof
- valentine
- valeriana
- valeramide
- valerianic
- valetaille
- valediction
- valedictory
- valentinite
- valence band
- valence bond
- valencianite
- valenciennes
- valency bond
- valerian oil
- valerianella
- valeric acid
- valet gutter
- valetudinary
- valedictorian
- valence angle
- valence force
- valence model
- valence state
- valentine day
- valerianaceae
- valet parking
- valence bridge
- valence number
- valence-gramme
- valet-de-place
- valetudinarian
- valencia orange
- valentian stage
- valentine's day
- valerian family
- valence electron
- valet de chambre
- valet-de-chambre