valentine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
valentine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valentine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valentine.
Từ điển Anh Việt
valentine
* danh từ
thiệp chúc mừng (có tính tình cảm hoặc đùa vui gửi cho người khác giới mà mình yêu quý, thường không đề tên, vào ngày thánh Valentine 14 / 02)
người yêu (người được chọn để gửi thiệp vào ngày này)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
valentine
a sweetheart chosen to receive a greeting on Saint Valentine's Day
will you be my valentine?
a card sent or given (as to a sweetheart) on Saint Valentine's Day