valedictorian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

valedictorian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valedictorian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valedictorian.

Từ điển Anh Việt

  • valedictorian

    /,vælidik'tɔ:riən/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đại biểu học sinh đọc diễn văn từ biệt (trong lễ tốt nghiệp)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • valedictorian

    the student with the best grades who usually delivers the valedictory address at commencement

    Synonyms: valedictory speaker