virginia spring beauty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
virginia spring beauty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virginia spring beauty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virginia spring beauty.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
virginia spring beauty
small cormous perennial grown for its low rosette of succulent foliage and racemes of pink-tinged white flowers; eastern North America
Synonyms: Claytonia virginica
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- virginia
- virginian
- virginia ham
- virginia deer
- virginia pine
- virginia reel
- virginia wade
- virginia beach
- virginia fence
- virginia stock
- virginia woolf
- virginia mallow
- virginia mcmath
- virginia oyster
- virginian stock
- virginian sumac
- virginia cowslip
- virginia creeper
- virginia tobacco
- virginia bluebell
- virginia snakeroot
- virginia waterleaf
- virginia chain fern
- virginia crownbeard
- virginia serpentary
- virginia strawberry
- virginia serpentaria
- virginia thimbleweed
- virginian witch hazel
- virginia spring beauty
- virginia katherine mcmath