virgo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
virgo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virgo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virgo.
Từ điển Anh Việt
virgo
* danh từ
(Virgo) Xử nữ (cung thứ sáu của hoàng đạo)
(Virgo) người mang mệnh Xử nữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
virgo
(astrology) a person who is born while the sun is in Virgo
Synonyms: Virgin
a large zodiacal constellation on the equator; between Leo and Libra
the sixth sign of the zodiac; the sun is in this sign from about August 23 to September 22
Synonyms: Virgo the Virgin, Virgin