vestiture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vestiture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vestiture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vestiture.

Từ điển Anh Việt

  • vestiture

    /'vestitʃə/

    * danh từ

    (động vật học) lớp lông; lớp vảy ngoài

    y phục, quần áo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vestiture

    an archaic term for clothing