vestibular system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vestibular system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vestibular system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vestibular system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vestibular system
* kỹ thuật
y học:
hệ tiền đình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vestibular system
Similar:
vestibular apparatus: organs mediating the labyrinthine sense; concerned with equilibrium