vestiarian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vestiarian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vestiarian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vestiarian.
Từ điển Anh Việt
vestiarian
* tính từ
thuộc đồ tế lễ
vestiarian
* tính từ
thuộc đồ tế lễ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.