vested nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vested nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vested giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vested.
Từ điển Anh Việt
vested
/'vestid/
* tính từ
được trao cho, được ban cho, được phong cho
(thuộc) quyền sở hữu bất di bất dịch
vested interests: quyền lợi được đảm bảo bất di bất dịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vested
fixed and absolute and without contingency
a vested right
Similar:
invest: provide with power and authority
They vested the council with special rights
Antonyms: divest
vest: place (authority, property, or rights) in the control of a person or group of persons
She vested her vast fortune in her two sons
vest: become legally vested
The property vests in the trustees
vest: clothe oneself in ecclesiastical garments
vest: clothe formally; especially in ecclesiastical robes
Synonyms: robe