vested interest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vested interest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vested interest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vested interest.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vested interest

    (law) an interest in which there is a fixed right to present or future enjoyment and that can be conveyed to another

    groups that seek to control a social system or activity from which they derive private benefit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).