vestimentary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vestimentary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vestimentary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vestimentary.

Từ điển Anh Việt

  • vestimentary

    /,vesti'mentəri/

    * tính từ

    (thuộc) quần áo