vestiary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vestiary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vestiary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vestiary.

Từ điển Anh Việt

  • vestiary

    /'vestiəri/

    * tính từ

    (thuộc) quần áo

    * danh từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) phòng thay quần áo (ở nhà thờ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vestiary

    relating to clothing (especially vestments)