vesta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vesta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vesta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vesta.

Từ điển Anh Việt

  • vesta

    /'vestə/

    * danh từ

    (Vesta) (thần thoại,thần học) bà Táo ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã)

    diêm

    nến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vesta

    (Roman mythology) goddess of the hearth and its fire whose flame was tended by vestal virgins; counterpart of Greek Hestia

    the brightest asteroid but the fourth to be discovered