vest pocket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vest pocket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vest pocket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vest pocket.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vest pocket
a small pocket in a man's vest
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- vest
- vesta
- vestal
- vested
- vestee
- vestry
- vestige
- vesting
- vestris
- vesture
- vestiary
- vestment
- vestibule
- vestigial
- vestiture
- vestryman
- vestiarian
- vestibular
- vestibulum
- vestmental
- vestmented
- vest pocket
- vest-pocket
- vestigially
- vestrywoman
- vested right
- vestimentary
- vesting date
- vesting deed
- vestal virgin
- vested benefit
- vestment press
- vested interest
- vestibular fold
- vestibular vein
- vestibuloplasty
- vestibulum oris
- vested interests
- vestibular gland
- vestibular nerve
- vestibular sense
- vestibule period
- vestibulum auris
- vestibular ataxia
- vestibular nuclei
- vestibular system
- vest-pocket camera
- vestibular surface
- vestigial sideband
- vestigial side band