singletary pea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
singletary pea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm singletary pea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của singletary pea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
singletary pea
a weak-stemmed winter annual native to Mediterranean region for long established in southern United States; cultivated as a cover and pasture crop
Synonyms: Caley pea, rough pea, wild winterpea, Lathyrus hirsutus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).