rough pea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rough pea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rough pea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rough pea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rough pea
Similar:
singletary pea: a weak-stemmed winter annual native to Mediterranean region for long established in southern United States; cultivated as a cover and pasture crop
Synonyms: Caley pea, wild winterpea, Lathyrus hirsutus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rough
- roughen
- roughly
- rough in
- rough up
- roughage
- roughing
- roughish
- roughleg
- rough cut
- rough out
- rough pea
- rough-cut
- rough-dry
- rough-hew
- roughcast
- roughened
- roughhewn
- roughneck
- roughness
- roughshod
- rough fish
- rough luck
- rough test
- rough turn
- rough wall
- rough wood
- rough work
- rough-cast
- rough-hewn
- rough-neck
- rough-sand
- rough-turn
- roughdried
- roughhouse
- roughrider
- rough house
- rough rider
- rough stone
- rough table
- rough track
- rough water
- rough-house
- rough-plane
- rough-rider
- roughed-out
- roughometer
- rough string
- rough survey
- rough timber