roughen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roughen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roughen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roughen.

Từ điển Anh Việt

  • roughen

    /'rʌfn/

    * ngoại động từ

    làm cho ráp, làm cho xù xì

    * nội động từ

    trở nên ráp, trở nên xù xì

    động, nổi sóng (biển)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roughen

    make rough or rougher

    roughen the surfaces so they will stick to each other

    Antonyms: smooth