roughened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roughened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roughened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roughened.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roughened

    Similar:

    roughen: make rough or rougher

    roughen the surfaces so they will stick to each other

    Antonyms: smooth

    chapped: used of skin roughened as a result of cold or exposure

    chapped lips

    Synonyms: cracked

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).