chapped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chapped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chapped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chapped.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chapped

    used of skin roughened as a result of cold or exposure

    chapped lips

    Synonyms: cracked, roughened

    Similar:

    chap: crack due to dehydration

    My lips chap in this dry weather

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).