roughdried nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roughdried nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roughdried giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roughdried.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roughdried

    (of laundry) dried but not ironed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).