rough-cast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rough-cast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rough-cast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rough-cast.
Từ điển Anh Việt
rough-cast
/'rʌfkɑ:st/
* tính từ
có trát vữa (tường)
được phác qua (kế hoạch...)
* danh từ
lớp vữa trát tường
* ngoại động từ
trát vữa (vào tường)
phác thảo, phác qua (kế hoạch...)