rough survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rough survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rough survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rough survey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rough survey

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự đo vẽ bằng mắt