rough wood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rough wood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rough wood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rough wood.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rough wood
* kỹ thuật
gỗ chưa gia công
sự tiện thô
xây dựng:
gỗ chưa đẽo
Từ liên quan
- rough
- roughen
- roughly
- rough in
- rough up
- roughage
- roughing
- roughish
- roughleg
- rough cut
- rough out
- rough pea
- rough-cut
- rough-dry
- rough-hew
- roughcast
- roughened
- roughhewn
- roughneck
- roughness
- roughshod
- rough fish
- rough luck
- rough test
- rough turn
- rough wall
- rough wood
- rough work
- rough-cast
- rough-hewn
- rough-neck
- rough-sand
- rough-turn
- roughdried
- roughhouse
- roughrider
- rough house
- rough rider
- rough stone
- rough table
- rough track
- rough water
- rough-house
- rough-plane
- rough-rider
- roughed-out
- roughometer
- rough string
- rough survey
- rough timber