rough out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rough out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rough out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rough out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rough out

    Similar:

    rough in: prepare in preliminary or sketchy form

    Synonyms: rough

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).