roughish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roughish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roughish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roughish.
Từ điển Anh Việt
roughish
/'rʌfiʃ/
* tính từ
hơi ráp, hơi xù xì, hơi gồ ghề
hơi thô lỗ, hơi thô bạo
hơi động (biển)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roughish
somewhat rough