rough-neck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rough-neck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rough-neck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rough-neck.
Từ điển Anh Việt
rough-neck
/'rʌfnek/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ vô lại, kẻ lưu manh