rough-hew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rough-hew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rough-hew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rough-hew.

Từ điển Anh Việt

  • rough-hew

    /'rʌf'hju:/

    * ngoại động từ rough-hewed /'rʌf'hju:d/, rough-hewn /'rʌf'hju:n/

    đẽo gọt qua loa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rough-hew

    hew roughly, without finishing the surface

    rough-hew stone or timber

    Synonyms: roughcast