rough-hewn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rough-hewn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rough-hewn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rough-hewn.

Từ điển Anh Việt

  • rough-hewn

    /'rʌf'hju:n/

    * động tính từ quá khứ của rough-hew

    * tính từ

    vụng về, thô kệch