rough-house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rough-house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rough-house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rough-house.

Từ điển Anh Việt

  • rough-house

    /'rʌfhaus/

    * nội động từ

    (từ lóng) làm om sòm; làm ầm ĩ, làm huyên náo

    * ngoại động từ

    ngược đãi (ai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rough-house

    treat in a rough or boisterous manner