rough-dry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rough-dry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rough-dry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rough-dry.
Từ điển Anh Việt
rough-dry
/'rʌfdrai/
* ngoại động từ
phơi khô (quần áo) mà không là
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rough-dry
dry without smoothing or ironing
rough-dry the laundry